Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chưa bao giờ



adverb
never

[chưa bao giờ]
never
Tôi chưa bao giờ nghe cậu bé chửi thề cả
I have never heard the boy swear/swearing
Chưa bao giờ anh ta bê trễ công việc cả
He has never got behindhand in his work
Chưa bao giờ chúng tôi gặp một khách hàng khó tính như vậy
We have never seen such a choosy customer
Tôi chưa bao giờ ăn mà cũng chưa bao giờ uống cái gì ngon như vậy
I have never eaten or drunk anything so good
Nó chưa bao giờ nói chuyện với tôi và vợ nó cũng vậy
Neither he nor his wife has ever spoken to me
Nó chưa bao giờ hại ai cả
He never did anyone any harm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.